Phiên âm : zī chǎn jìng zhí.
Hán Việt : tư sản tịnh trị.
Thuần Việt : Chỉ số giá trị tài sản thuần, net asset value, nav.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Chỉ số giá trị tài sản thuần, net asset value, nav