VN520


              

资产阶级

Phiên âm : zī chǎn jiē jí.

Hán Việt : tư sản giai cấp.

Thuần Việt : giai cấp tư sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

giai cấp tư sản
占有生产资料,剥削工人的剩余劳动的阶级


Xem tất cả...