Phiên âm : zī lì.
Hán Việt : tư lực.
Thuần Việt : sức của; tài lực.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sức của; tài lực财力zīlì xiónghòutài lực hùng hậu; tài lực dồi dàosức lực; thiên tư và năng lực天资和能力资力有限zīlì yǒuxiànsức lực có hạn