VN520


              

资力

Phiên âm : zī lì.

Hán Việt : tư lực.

Thuần Việt : sức của; tài lực.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

sức của; tài lực
财力
zīlì xiónghòu
tài lực hùng hậu; tài lực dồi dào
sức lực; thiên tư và năng lực
天资和能力
资力有限
zīlì yǒuxiàn
sức lực có hạn


Xem tất cả...