VN520


              

资材

Phiên âm : zī cái.

Hán Việt : tư tài.

Thuần Việt : vật tư và máy móc; tài sản.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

vật tư và máy móc; tài sản
物资和器材
tiáojì zīcái
điều chỉnh máy móc, tài sản.


Xem tất cả...