Phiên âm : zī cái.
Hán Việt : tư tài.
Thuần Việt : vật tư và máy móc; tài sản.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
vật tư và máy móc; tài sản物资和器材tiáojì zīcáiđiều chỉnh máy móc, tài sản.