VN520


              

资料库

Phiên âm : zī liào kù.

Hán Việt : tư liệu khố.

Thuần Việt : cơ sở dữ liệu; database; kho dữ liệu; kho tư liệu.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

cơ sở dữ liệu; database; kho dữ liệu; kho tư liệu
计算机系统中存取数据的地方这些数据通常以某种相关性及顺序性存放在磁盘、光盘或磁带等储存媒体上由于数据集中管理,计算机的资源便可由使用者共享,而且 数据的保密及处理的一致性更容易达成


Xem tất cả...