VN520


              

资料

Phiên âm : zī liào.

Hán Việt : tư liệu.

Thuần Việt : tư liệu, hồ sơ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tư liệu, hồ sơ
生产生活中必需的东西
shēngchǎnzīliào
tư liệu sản xuất
生活资料
shēnghuózīliào
tư liệu sinh hoạt
tài liệu
用做参考或依据的材料
收集资料
shōují zīliào
thu thập tài liệ


Xem tất cả...