Phiên âm : zī liào.
Hán Việt : tư liệu.
Thuần Việt : tư liệu, hồ sơ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư liệu, hồ sơ生产生活中必需的东西shēngchǎnzīliàotư liệu sản xuất生活资料shēnghuózīliàotư liệu sinh hoạttài liệu用做参考或依据的材料收集资料shōují zīliàothu thập tài liệ