Phiên âm : zī lì.
Hán Việt : tư lịch.
Thuần Việt : lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
lý lịch; lai lịch; tư cách và sự từng trải资格和经历zīlì qiǎnít từng trải; lý lịch còn kém.