Phiên âm : zī gé.
Hán Việt : tư cách.
Thuần Việt : tư cách.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tư cách从事某种活动所应具备的条件身份等shěnchá zīgékiểm tra tư cách取消资格qǔxiāozīgéxoá bỏ tư cáchtuổi nghề; thâm niên由从事某种工作或活动的时间长短所形成的身份老资格lǎozīgétuổi nghề cao; lâu năm