VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
賤事 (jiàn shì) : tiện sự
賤人 (jiàn rén) : con đĩ; người hèn hạ
賤價 (jiàn jià) : tiện giá
賤內 (jiàn nèi) : tiện nội
賤妾 (jiàn qiè) : tiện thiếp
賤婢 (jiàn bì) : tiện tì
賤役 (jiàn yì) : tiện dịch
賤恙 (jiàn yàng) : tiện dạng
賤息 (jiàn xí) : tiện tức
賤才 (jiàn cái) : tiện tài
賤斂貴出 (jiàn liàn guì chū) : tiện liễm quý xuất
賤斂貴發 (jiàn liàn guì fā) : tiện liễm quý phát
賤業 (jiàn yè) : tiện nghiệp
賤民 (jiàn mín) : dân đen; người cùng khổ; người khốn khổ
賤物 (jiàn wù) : tiện vật
賤累 (jiàn lěi) : tiện luy
賤視 (jiàn shì) : tiện thị
賤貨 (jiàn huò) : tiện hóa
賤貴窮通 (jiàn guì qióng tōng) : tiện quý cùng thông
賤買貴賣 (jiàn mǎi guì mài) : tiện mãi quý mại
賤賣 (jiàn mài) : tiện mại
賤軀 (jiàn qū) : tiện khu
賤造 (jiàn zào) : tiện tạo
賤降 (jiàn jiàng) : tiện giáng
賤骨頭 (jiàngú tou) : đồ đê tiện; đồ hèn; đồ tồi; đồ ngu
--- |
下一頁