Phiên âm : jiàn jià.
Hán Việt : tiện giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
低於合理的價格。例他急需現款週轉, 只好賤價出售房子。低於合理的價格。如:「他急需現款週轉, 只好賤價出售房子。」