Phiên âm : jiàn lěi.
Hán Việt : tiện luy.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
稱謂。謙稱自己的妻子。《金瓶梅》第六一回:「常時節笑道:『賤累還恐整理的不堪口, 教列位哥笑話。』」也作「賤內」。