Phiên âm : jiàn mài.
Hán Việt : tiện mại.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 平沽, .
Trái nghĩa : , .
以低於合理的價格出售。例由於經營不善, 這家服飾店將於清倉賤賣後歇業。低價出售貨物。《漢書.卷七二.貢禹傳》:「貧民雖賜之田, 猶賤賣以賈, 窮則起為盜賊。何者?末利深而惑於錢也。」