VN520


              

賤賣

Phiên âm : jiàn mài.

Hán Việt : tiện mại.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 平沽, .

Trái nghĩa : , .

以低於合理的價格出售。例由於經營不善, 這家服飾店將於清倉賤賣後歇業。
低價出售貨物。《漢書.卷七二.貢禹傳》:「貧民雖賜之田, 猶賤賣以賈, 窮則起為盜賊。何者?末利深而惑於錢也。」


Xem tất cả...