VN520


              

賤息

Phiên âm : jiàn xí.

Hán Việt : tiện tức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

稱謂。謙稱自己的兒子。《戰國策.趙策四》:「老臣賤息舒祺最少, 不肖, 而臣衰, 竊愛憐之, 願令得補黑衣之數, 以衛王官。」


Xem tất cả...