Phiên âm : jiàn shì.
Hán Việt : tiện thị.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 卑視, 奴視, .
Trái nghĩa : 珍視, 寶貴, .
看不起。如:「能源短缺, 不要賤視任何一點水、電。」