Phiên âm : jiàn liàn guì fā.
Hán Việt : tiện liễm quý phát.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
廉價買進, 高價賣出。《新唐書.卷一六五.鄭珣瑜傳》:「既至河南, 清靜惠下, 賤斂貴發以便民。」也作「賤斂貴出」。