VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
詩中有畫 (shī zhōng yǒu huà) : thi trung hữu họa
詩云子曰 (shī yún zǐ yuē) : thi vân tử viết
詩人 (shī rén) : nhà thơ; thi nhân; thi sĩ
詩仙 (shī xiān) : thi tiên
詩以言志 (shī yǐ yán zhì) : thi dĩ ngôn chí
詩伯 (shī bó) : thi bá
詩余 (shī yú) : thi dư
詩入雞林 (shī rù jī lín) : thi nhập kê lâm
詩劇 (shī jù) : kịch thơ; thi kịch
詩史 (shī shǐ) : lịch sử thơ ca
詩囊 (shī náng) : thi nang
詩囚 (shī qiú) : thi tù
詩壇 (shī tán) : thi đàn
詩學 (shī xué) : thi học
詩宗 (shī zōng) : thi tông
詩家 (shī jiā) : thi gia
詩序 (shī xù) : thi tự
詩律 (shī lǜ) : thi luật
詩情 (shī qíng) : thi tình
詩情畫意 (shī qíng huà yì) : thi tình họa ý
詩意 (shī yì) : ý thơ; chất thơ
詩教 (shī jiào) : thi giáo
詩文 (shī wén) : thi văn
詩書禮樂 (shī shū lǐ yuè) : thi thư lễ nhạc
詩朋酒侶 (shī péng jiǔ lǚ) : thi bằng tửu lữ
--- |
下一頁