VN520


              

詩宗

Phiên âm : shī zōng.

Hán Việt : thi tông.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.專門研究詩經而為一世所宗仰者。《漢書.卷八八.儒林傳.王式傳》:「博士江公世為魯詩宗。」2.對詩人的敬稱。唐.姚合〈寄陝州王司馬〉詩:「自當臺直無因醉, 一別詩宗更懶吟。」


Xem tất cả...