Phiên âm : shī zōng.
Hán Việt : thi tông.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.專門研究詩經而為一世所宗仰者。《漢書.卷八八.儒林傳.王式傳》:「博士江公世為魯詩宗。」2.對詩人的敬稱。唐.姚合〈寄陝州王司馬〉詩:「自當臺直無因醉, 一別詩宗更懶吟。」