Phiên âm : shī wén.
Hán Việt : thi văn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
泛指詩歌、散文等文學作品。《儒林外史》第三六回:「虞博士到了十七八歲, 就隨著他學詩文。」