Phiên âm : shī péng jiǔ lǚ.
Hán Việt : thi bằng tửu lữ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一起吟詩作對、飲酒取樂的朋友。《永樂大典戲文三種.小孫屠.第二出》:「且開懷, 共詩朋酒侶歡宴。」也作「詩朋酒友」、「詩酒朋儕」。