Phiên âm : shī yú.
Hán Việt : thi dư .
Thuần Việt : thi dư .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thi dư (tên khác của "Từ"). 詞②的別稱. 意思是說詞是由詩發展而來的.