VN520


              

詩家

Phiên âm : shī jiā.

Hán Việt : thi gia.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詩人。《紅樓夢》第四九回:「放著兩個現成的詩家不知道, 提那些死人做什麼!」


Xem tất cả...