Phiên âm : shī lǜ.
Hán Việt : thi luật.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
詩的格律。《新唐書.卷二○二.文藝傳中.李適傳》:「魏建安後汔江左, 詩律屢變。」唐.杜甫〈遣悶戲呈路十九曹長〉詩:「晚節漸於詩律細, 誰家數去酒杯寬。」