VN520


              

詩律

Phiên âm : shī lǜ.

Hán Việt : thi luật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

詩的格律。《新唐書.卷二○二.文藝傳中.李適傳》:「魏建安後汔江左, 詩律屢變。」唐.杜甫〈遣悶戲呈路十九曹長〉詩:「晚節漸於詩律細, 誰家數去酒杯寬。」


Xem tất cả...