Phiên âm : shī shū lǐ yuè.
Hán Việt : thi thư lễ nhạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
本指先秦的《詩經》、《尚書》、《儀禮》、《樂經》四部儒家的經書。《禮記.王制》:「樂正崇四術, 立四教, 順先王詩、書、禮、樂以造士。」後來禮部又加上《周禮》、《禮記》。清.朱彝尊〈文水縣卜子祠堂記〉:「詩、書、禮、樂, 定自孔子, 發彿騛句, 始于子夏。」