Phiên âm : shī qíng.
Hán Việt : thi tình.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
作詩的情思、興味。唐.劉禹錫〈秋詞〉二首之一:「晴空一鶴排雲上, 便引詩情到碧霄。」宋.范成大〈荊公墓〉詩二首之一:「半世青苗法意, 當年雪竹詩情。」