VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
解严 (jiě yán) : bỏ lệnh giới nghiêm; huỷ lệnh giới nghiêm
解乏 (jiě fá) : giải lao; nghỉ ngơi; đỡ mệt
解事 (jiě shì) : biết điều; hiểu biết; am hiểu
解人 (jiěrén) : người am hiểu; người thông minh; người trí tuệ
解任 (jiěrèn) : cách chức; giải nhiệm
解体 (jiě tǐ) : sự giải thể; sự tan rã
解佩 (jiě pèi) : giải bội
解像力 (jiě xiàng lì) : giải tượng lực
解僱 (jiě gù) : giải cố
解元 (jiè yuán) : giải Nguyên; thủ khoa
解免 (jiě miǎn) : tránh; ngăn ngừa; phòng tránh
解决 (jiě jué) : giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp
解决问题 (jiě jué wèn tí) : giải quyết vấn đề
解冻 (jiě dòng) : băng tan; tan băng; làm tan, rã đông
解凍 (Jiě dòng) : Rã đông
解剖 (jiě pōu) : giải phẫu
解剖学 (jiěpōu xué) : giải phẫu học
解剖室 (jiěpōu shì) : phòng giải phẫu; phòng phẫu thuật; phòng mổ
解剖麻雀 (jiěpōu má què) : phân tích tình hình; mổ xẻ tình hình
解劝 (jiě quàn) : khuyên giải; an ủi; động viên
解去 (jiě qù) : trốn thoát; trốn đi
解吸 (jiě xī) : thoát khỏi sức hút
解和 (jiě hé) : giảng hoà; giải quyết tranh chấp; giải quyết xích
解嘲 (jiě cháo) : đánh trống lảng; khoả lấp
解嚴 (jiě yán) : giải nghiêm
--- |
下一頁