VN520


              

解免

Phiên âm : jiě miǎn.

Hán Việt : giải miễn.

Thuần Việt : tránh; ngăn ngừa; phòng tránh.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

tránh; ngăn ngừa; phòng tránh
解围,免难


Xem tất cả...