Phiên âm : jiě miǎn.
Hán Việt : giải miễn.
Thuần Việt : tránh; ngăn ngừa; phòng tránh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
tránh; ngăn ngừa; phòng tránh解围,免难