Phiên âm : jiěpōu shì.
Hán Việt : giải phẫu thất.
Thuần Việt : phòng giải phẫu; phòng phẫu thuật; phòng mổ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
phòng giải phẫu; phòng phẫu thuật; phòng mổ为了教学、研究或分析病因而进行解剖的房间(在医院里或医学院里)