VN520


              

解剖室

Phiên âm : jiěpōu shì.

Hán Việt : giải phẫu thất.

Thuần Việt : phòng giải phẫu; phòng phẫu thuật; phòng mổ.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phòng giải phẫu; phòng phẫu thuật; phòng mổ
为了教学、研究或分析病因而进行解剖的房间(在医院里或医学院里)


Xem tất cả...