VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
被乘数 (bèi chéng shù) : số bị nhân
被乘數 (bèi chéng shù) : số bị nhân
被侵略者 (bèi qīn lüè zhě) : người bị tấn công; người bị xâm hại
被俘 (bèi fú) : bắt tù binh
被俘人员 (bèi fú rén yuán) : tù binh; người bị bắt sống
被俘人員 (bèi fú rén yuán) : tù binh; người bị bắt sống
被保护人 (bèi bǎo hù rén) : người được giám hộ; người được che chở; người được
被保護人 (bèi bǎo hù rén) : người được giám hộ; người được che chở; người được
被保護國 (bèi bǎo hù guó) : bị bảo hộ quốc
被保護國 (bèi bǎo hù guó) : bị bảo hộ quốc
被保護國 (bèi bǎo hù guó) : bị bảo hộ quốc
被保险人 (bèi bǎo xiǎn rén) : Người được bảo hiểm
被保險人 (bèi bǎo xiǎn rén) : người mua bảo hiểm
被减数 (bèi jiǎn shù) : số bị trừ
被加数 (bèi jiā shù) : số bị cộng
被加數 (bèi jiā shù) : số bị cộng
被动 (bèi dòng) : bị động
被动免疫 (bēi dòng miǎn yì) : miễn dịch thụ động
被动学习 (bèi dòng xué xí) : Học bị động
被动式 (bēi dòng shì) : thể bị động; thức bị động
被動 (bèi dòng) : bị động
被動免疫 (bēi dòng miǎn yì) : miễn dịch bị động
被動式 (bēi dòng shì) : kiểu bị động
被单 (bèi dān) : Ghi chú:
被卧 (bèi wo) : mền; chăn
--- |
下一頁