VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
被告 (bèi gào) : bị cáo
被告人 (bèi gào rén) : bị cáo
被單 (bèi dān) : ra; drap trải giường; tấm phủ chăn
被囊 (bèi náng) : bị nang
被囊 (bèi náng) : bị nang
被囊 (bèi náng) : bị nang
被囚 (bèi qiú) : bị tù
被囚 (bèi qiú) : bị tù
被囚 (bèi qiú) : bị tù
被头 (bèi tóu) : ra phủ; vải lót vỏ chăn
被套 (bèi tào) : túi chữ nhật
被奴役國家 (bèi nú yì guó jiā) : bị nô dịch quốc gia
被奴役國家 (bèi nú yì guó jiā) : bị nô dịch quốc gia
被奴役國家 (bèi nú yì guó jiā) : bị nô dịch quốc gia
被委付人 (bèi wěi fù rén) : Người được ủy thác
被子 (bèi zi) : mền; chăn
被子植物 (bèi zǐ zhí wù) : thực vật hạt kín; bị tử thực vật
被害 (bèi hài) : bị hại
被害人 (bèi hài rén) : người bị hại
被寵若驚 (bèi chǒng ruò jīng) : bị sủng nhược kinh
被寵若驚 (bèi chǒng ruò jīng) : bị sủng nhược kinh
被寵若驚 (bèi chǒng ruò jīng) : bị sủng nhược kinh
被山帶河 (bèi shān dài hé) : bị san đái hà
被山帶河 (bèi shān dài hé) : bị san đái hà
被山帶河 (bèi shān dài hé) : bị san đái hà
上一頁
|
下一頁