Phiên âm : bèi jiā shù.
Hán Việt : bị gia sổ.
Thuần Việt : số bị cộng.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
số bị cộng. 一個數加上另一數, 原來的數叫被加數, 如7+5=12, 其中7是被加數.