VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
背向 (bèi xiàng) : thụt lùi; lùi bước
背地里 (bèi dì li) : sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng;
背场儿 (bēi chǎng r) : nơi yên tĩnh; nơi hẻo lánh
背城借一 (bèi chéng jiè yī) : quyết một trận sống mái; liều chết một phen; quyết
背多分 (bèi duō fēn) : bối đa phân
背子 (bēi zi) : cái gùi
背山起楼 (bèi shān qǐ lóu) : xây lầu trên núi
背山起樓 (bèi shān qǐ lóu) : bối san khởi lâu
背工 (bèi gōng) : bối công
背巷 (bèi xiàng) : bối hạng
背带 (bēi dài) : dây đeo
背带裙 (bēi dài qún) : Váy có dây đeo, váy 2 dây
背带裤 (bēi dài kù) : quần yếm
背弃 (bèi qì) : ruồng bỏ; vứt bỏ; phản bội; làm trái
背影 (bèi yǐng) : bối ảnh
背後 (bèi hòu) : bối hậu
背心 (bèi xīn) : áo lót; áo 3 lỗ; áo may ô
背恩忘义 (bēiēn wàng yì) : vong ân bội nghĩa; quên ơn phụ nghĩa
背悔 (bèi hui) : lẩm cẩm; lú lẫn
背搭子 (bèi dà zi) : túi vải
背斜层 (bèi xié céng) : nếp lồi
背斜層 (bèi xié céng) : bối tà tằng
背日性 (bèi rì xìng) : tính hướng tối
背旨 (bèi zhǐ) : bối chỉ
背旮旯儿 (bèi gā lá r) : thâm sơn cùng cốc; nơi hẻo lánh; xó xỉnh
上一頁
|
下一頁