VN520


              

背山起樓

Phiên âm : bèi shān qǐ lóu.

Hán Việt : bối san khởi lâu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

背倚山勢建造樓房。比喻殺風景。唐.李商隱《雜纂.卷上.殺風景》:「妓筵說俗事, 果園種菜, 背山起樓, 花架下養雞鴨。」

xây lầu trên núi (ví với làm chuyện không hợp phá hỏng cảnh vật, làm người ta mất hứng)。
背著山建造樓房。
比喻有損景物,使人掃興。


Xem tất cả...