VN520


              

背影

Phiên âm : bèi yǐng.

Hán Việt : bối ảnh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

♦Cái bóng ở sau lưng. ◎Như: vọng trứ phụ thân bàn san li khứ đích bối ảnh, bất cấm bi tòng trung lai 望著父親蹣跚離去的背影, 不禁悲從中來.
♦Bối cảnh.


Xem tất cả...