VN520


              

背巷

Phiên âm : bèi xiàng.

Hán Việt : bối hạng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大街後面僻靜的小巷。如:「有些具特色的小商店, 隱匿在背巷之中。」元.李壽卿《度柳翠》第二折:「誰著你惹, 一縷清風則在這背巷里走。」元.蕭德祥《殺狗勸夫》第二折:「我待往大街上去呵, 風大雪緊, 身上無衣難行, 我打這背巷裡去, 也略避些風雪。」


Xem tất cả...