Phiên âm : bèi gā lá r.
Hán Việt : bối 旮 旯 nhân.
Thuần Việt : thâm sơn cùng cốc; nơi hẻo lánh; xó xỉnh.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thâm sơn cùng cốc; nơi hẻo lánh; xó xỉnh偏僻的角落