VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
背时 (bèi shí) : lỗi thời; không hợp thời
背時 (bèi shí) : bối thì
背時鬼 (bèi shí guǐ) : bối thì quỷ
背晦 (bèi huì) : bối hối
背景 (bèi jǐng) : bối cảnh
背景音乐 (bèi jǐng yīn yuè) : Nhạc nền
背景音樂 (bèi jǐng yīn yuè) : bối cảnh âm nhạc
背暗投明 (bèi àn tóu míng) : bối ám đầu minh
背本就末 (bēi běn jiù mò) : bỏ gốc lấy ngọn; xa rời căn bản, tìm kiếm cái vụn
背本逐末 (bèi běn zhú mò) : bối bổn trục mạt
背梁骨 (bèi liáng gǔ) : bối lương cốt
背榜 (bèi bǎng) : bối bảng
背槽拋糞 (bèi cáo pāo fèn) : bối tào phao phẩn
背气 (bèi qì) : đứt hơi; ngưng thở
背氣 (bèi qì) : bối khí
背水一战 (bèi shuǐ yī zhàn) : trận huyết chiến; trận quyết chiến; trận tử chiến;
背水阵 (bèi shuǐ zhèn) : thế trận sinh tử
背水陣 (bèi shuǐ zhèn) : bối thủy trận
背水陳 (bèi shuǐ zhèn) : bối thủy trần
背流 (bèi liú) : bối lưu
背熟 (bèi shú) : học thuộc lòng
背物 (bēi wù) : gánh nặng
背理 (bèi lǐ) : bội lí
背生兒子 (bèi shēng ér zi) : bối sanh nhi tử
背生芒刺 (bèi shēng máng cì) : bất an; không an; không yên
上一頁
|
下一頁