Phiên âm : bèi dì li.
Hán Việt : bối địa lí.
Thuần Việt : sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng;.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
sau lưng; ngầm; ngấm ngầm; không thẳng thắn; vụng; vụng trộm不当面