VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
背不住 (bèi bu zhù) : chưa chừng; biết đâu; có thể là
背主賣友 (bèi zhǔ mài yǒu) : bối chủ mại hữu
背书 (bèi shū) : học thuộc lòng
背书人 (bèi shū rén) : Người chứng thực
背了時 (bèi le shí) : bối liễu thì
背井离乡 (bèi jǐ lí xiāng) : xa xứ; ly biệt quê hương; xa rời quê hương
背井離鄉 (bèi jǐng lí xiāng) : bối tỉnh li hương
背人 (bèi rén) : kín; che giấu; che đậy
背传 (bèi chuán) : Chuyền bóng sau lưng
背信 (bèi xìn) : bội tín
背信弃义 (bèi xìn qì yì) : thất tín bội nghĩa; lật lọng; bội ước
背信忘義 (bèi xìn wàng yì) : bối tín vong nghĩa
背信棄義 (bèi xìn qì yì) : bối tín khí nghĩa
背信罪 (bèi xìn zuì) : bối tín tội
背债 (bēi zhài) : nợ; mang nợ; mắc nợ
背光 (bèi guāng) : che bóng; khuất sáng; khuất bóng
背光性 (bèi guāng xìng) : tính sợ sáng; thích bóng tối của một số động vật
背兜 (bèi dōu) : cái gùi
背兴 (bèi xìng) : xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy
背刷 (bèi shuā) : Bàn chải lưng
背包 (bèi bāo) : bối bao
背包袱 (bēi bāo fú) : gánh vác; mang gánh nặng
背反 (bèi fǎn) : bội phản
背叛 (bèi pàn) : bội bạn
背后 (bèi hòu) : phía sau; lưng
--- |
下一頁