Phiên âm : bèi xìn zuì.
Hán Việt : bối tín tội.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
法律上指為他人處理事務, 而違背其任務, 意圖為自己或第三者謀取不法利益, 以致損害本人財產或其他利益的犯罪行為。