Phiên âm : bèi xìng.
Hán Việt : bối hưng.
Thuần Việt : xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
xui xẻo; rủi ro; đen đủi; xúi quẩy倒霉;背时