VN520


              

背后

Phiên âm : bèi hòu.

Hán Việt : bối hậu.

Thuần Việt : phía sau; lưng.

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

phía sau; lưng
后面
shān bèihòu.
lưng núi

mặt trái
反面

sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm
不当面
有话当面说,不要背后乱说.
yǒuhuà dāngmiàn shuō,bùyào bèihòu luànshuō.
có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừ


Xem tất cả...