Phiên âm : bèi hòu.
Hán Việt : bối hậu.
Thuần Việt : phía sau; lưng.
phía sau; lưng
后面
shān bèihòu.
lưng núi
名
mặt trái
反面
形
sau lưng; ngấm ngầm; vụng trộm
不当面
有话当面说,不要背后乱说.
yǒuhuà dāngmiàn shuō,bùyào bèihòu luànshuō.
có chuyện gì thì nói thẳng ra, đừ