VN520


              

背了時

Phiên âm : bèi le shí.

Hán Việt : bối liễu thì.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

指落伍、不時髦。如:「不要以為東西的價值是絕對的, 有朝一日, 背了時, 黃金也會變糞土。」


Xem tất cả...