Phiên âm : bèi rén.
Hán Việt : bối nhân.
Thuần Việt : kín; che giấu; che đậy.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
kín; che giấu; che đậy隐讳不愿使人知道没有人或人看不到