Phiên âm : bèi bu zhù.
Hán Việt : bối bất trụ.
Thuần Việt : chưa chừng; biết đâu; có thể là.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
chưa chừng; biết đâu; có thể là. 备不住