VN520


              

背井離鄉

Phiên âm : bèi jǐng lí xiāng.

Hán Việt : bối tỉnh li hương.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

離開故鄉, 在外地生活。元.關漢卿《漢宮秋》第三折:「背井離鄉, 臥雪眠霜。」也作「離鄉背井」。
義參「離鄉背井」。見「離鄉背井」條。

xa xứ; ly biệt quê hương; xa rời quê hương. 指離開家鄉,在外地生活。
也說"離鄉背井"。


Xem tất cả...