Phiên âm : bèi jǐng lí xiāng.
Hán Việt : bối tỉnh li hương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
離開故鄉, 在外地生活。元.關漢卿《漢宮秋》第三折:「背井離鄉, 臥雪眠霜。」也作「離鄉背井」。義參「離鄉背井」。見「離鄉背井」條。
xa xứ; ly biệt quê hương; xa rời quê hương. 指離開家鄉,在外地生活。也說"離鄉背井"。