VN520
自動
中-越
越 (單)
越 (多)
拼音 (單)
拼音 (多)
羊倌 (yáng guān) : người chuyên nghề chăn dê; người chuyên nghề chăn
羊入虎口 (yáng rù hǔ kǒu) : dương nhập hổ khẩu
羊工 (yáng gōng) : người chăn dê thuê; người chăn cừu thuê
羊左之誼 (yáng zuǒ zhī yì) : dương tả chi nghị
羊曇哭西州 (yáng tán kū xī zhōu) : dương đàm khốc tây châu
羊栖菜 (yáng xī cài) : dương tê thái
羊桃 (yáng táo) : quả khế
羊棗 (yáng zǎo) : dương tảo
羊毛 (yáng máo) : lông dê; lông cừu
羊毛出在羊身上 (yáng máo chū zài yáng shēn shàng) : dương mao xuất tại dương thân thượng
羊毛地毯 (yáng máo dì tǎn) : Thảm len trải nền
羊毛套衫 (yáng máo tào shān) : Áo len cổ chui
羊毛开衫 (yáng máo kāi shān) : Áo khoác len
羊毛毯 (yáng máo tǎn) : Thảm lông cừu
羊毛疔 (yáng máo dīng) : bệnh dương mao đinh
羊毛衫 (yáng máo shān) : Áo len
羊毛袜 (yáng máo wà) : Tất
羊毫 (yáng háo) : bút lông cừu; bút lông dê
羊水 (yáng shuǐ) : nước ối
羊溝 (yáng gōu) : dương câu
羊狠狼貪 (yáng hěn láng tān) : dương ngận lang tham
羊痘 (yáng dòu) : bệnh đậu mùa
羊痫风 (yáng xián fēng) : chứng động kinh
羊癇風 (yáng xián fēng) : chứng động kinh
羊皮紙 (yáng pí zhǐ) : tấm da dê; tấm da cừu
--- |
下一頁