Phiên âm : yáng gōng.
Hán Việt : dương công .
Thuần Việt : người chăn dê thuê; người chăn cừu thuê.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
người chăn dê thuê; người chăn cừu thuê. 放羊的雇工.