VN520


              

羊水

Phiên âm : yáng shuǐ.

Hán Việt : dương thủy .

Thuần Việt : nước ối .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

nước ối (nước trong nhau thai). 羊膜中的液體. 羊水能使胎兒不受外界的震蕩, 并能減少胎兒在子宮內活動時對孕婦的刺激.


Xem tất cả...