Phiên âm : yáng shuǐ.
Hán Việt : dương thủy .
Thuần Việt : nước ối .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
nước ối (nước trong nhau thai). 羊膜中的液體. 羊水能使胎兒不受外界的震蕩, 并能減少胎兒在子宮內活動時對孕婦的刺激.