VN520


              

羊入虎口

Phiên âm : yáng rù hǔ kǒu.

Hán Việt : dương nhập hổ khẩu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻置身於危險的境地, 必死無疑。例明知有危險, 還一個人去赴約, 豈不是羊入虎口?
羊落入老虎口裡。比喻置身於危險的境地, 必死無疑。如:「明知對方不懷好意, 還一個人去赴約, 豈不是羊入虎口?」


Xem tất cả...