Phiên âm : yáng pí zhǐ.
Hán Việt : dương bì chỉ .
Thuần Việt : tấm da dê; tấm da cừu .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1. tấm da dê; tấm da cừu (dùng để viết). 用羊皮做成的像紙的薄片, 用于書寫.